Hóa Chất Xi Mạ

Axit Boric – H3BO3

Công thức hóa học: H3BO3Tên hóa học: Axit Boric, Axit OrthoboricQuy cách: 25 kg/bao Acid Boric hay Axit Boric là một axit yếu của bo. Chúng còn được biết đến với những tên gọi khác như: Orthoboric Acid, Boracic Acid, Optibor, Borofax, và...

Axit Oxalic - H2C2O4 99,6%

Tên hóa học: Axit oxalic, Oxalic acid. Axit Oxalic còn được gọi là Axit Ethanedioic là một hợp chất hữu cơ không màu, dạng tinh thể, độc hại thuộc họ của các Axit Cacboxylic. Chúng có khả năng tan trong...

Axit Photphoric

Công thức hóa học: H3PO4Tên hóa học: Axit Phosphoric; H3PO4Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung QuốcQuy cách: 35kg/can Axit Photphoric, còn được gọi là acid phosphoric hoặc axit orthophosphoric, là một axit yếu thường gặp dưới dạng siro không màu, không mùi, khó bay hơi.  ỨNG DỤNG-...

Bari Clorua - BaCl2

Tên sản phẩm: Bari CloruaTên gọi khác: Barium Chloride, Barium Chloride DihydrateCông thức hóa học: BaCl2.2H2O TÍNH CHẤT- Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, dễ hút ẩm, dễ hòa tan trong nước.- Điểm nóng chảy: 962 °C- Điểm sôi:...

Chromium Trioxide- CrO3 99,8%

Tên hóa học: Chromium TrioxideTên gọi khác: Crom (VI) oxitCông thức hóa học: CrO3Hàm lượng: 99,8% Chromium Trioxide hay Crom(VI) oxit là hợp chất vô cơ trong điều kiện bình thường, hợp chất ở trạng thái rắn, dạng miếng mỏng hoặc viên có màu...

Kẽm Photphat - Zn3(PO4)2.12H2O 98%

Tên sản phẩm: Kẽm photphatTên gọi khác: Zinc phosphateCông thức hóa học: Zn3(PO4)2.12H2OXuất xứ: Trung Quốc Kẽm photphat là dạng muối photphat của kim loại KẽmỞ trong tự nhiên, Kẽm Photphat tồn tại dưới dạng khoáng vật Hopeit và Parahopeit, dưới dạng các chất rắn...

Natri Fluorosilicat - Na2SiF6

Tên hóa học: Natri Fluorosilicat   Tên gọi khác: Sodium Silicofluoride, Natri Silicofluoride, Sodium Flosilicate, Disodium HexafluorosilicateCông thức hóa học: Na2SiF6Xuất xứ: Trung Quốc Natri Fluorosilicat (Na2SiF6), còn được gọi là Disodium Hexafluorosilicate, là một hợp chất vô cơ. Nó tồn tại dưới dạng bột màu...

Nickel Sulfate Hexahydrate - NiSO4.6H2O 98%

Tên hóa học: Nickel Sulfate Hexahydrate Công thức hóa học: NiSO4.6H2O Nickel Sulfate Hexahydrate có dạng tinh thể màu xanh, độc, không có mùi được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nói chung. ỨNG DỤNG- Là sản phẩm phụ của công nghệ luyện...

Polyethylene Glycol (PEG 4000)

Tên sản phẩm: Polyethylene GlycolTên gọi khác: PEG 4000Công thức hóa học: H-(O-CH2-CH2)n-OH ỨNG DỤNG- Được dùng như chất bôi trơn tan trong nước dùng cho khuôn đúc cao su, sợi dệt, đúc kim loại.- Dùng trong thực phẩm và bao...