Hóa Chất Xử Lý Nước Thải

Ammonium Bifluoride – NH4HF2

Công thức hóa học: NH4HF2Tên hóa học: Ammonium BifluorideQuy cách: 25 kg/baoAMONI BIFLUORIDE LÀ GÌ?Amoni bifluoride, hay còn gọi là Amoni Hydro Fluoride, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học NH₄HF₂ hoặc NH₄F·HF. Đây là loại...

Axit Sulfamic – H3NSO3

Công thức hóa học: H3NSO3Tên hóa học: Axit Amidosulfonic, Axit Amidosulfuric, Axit Aminosulfonic và Axit SulfamidicQuy cách: 25kg/bao

Canxi Clorua – CaCl2 94%

- Calcium Chloride là muối giữa kim loại Canxi và nguyên tố Clo thuộc nhóm Halogen, có công thức hóa học là CaCl2. Hợp chất này còn có nhiều tên gọi khác như Canxi clorua, Canxi diclorua,.... Đặc điểm: dạng bột trắng,...

Clo Lỏng - Cl2

- Clo là một nguyên tố phi kim có kí hiệu hóa học là Cl. Trong điều kiện thường nó tồn tại ở thể khí màu vàng lục và có mùi vô cùng hắc. - Là một loại khí độc.

Dinatri Photphat – Na2HPO4.12H2O 98%

Công thức hóa học: Na2HPO4.12H2OTên hóa học: Sodium Hydrogen Phosphate, Disodium Hydrogen OrthophosphateXuất xứ: Trung QuốcQuy cách: 25 kg/bao DINATRI PHOTPHAT LÀ GÌ?Natri Photphat là hợp chất muối có công thức hóa học là Na3PO4. Đây là hóa chất có màu...

Đồng sunphat – CuSO4.5H2O

Đồng sunphat – CuSO4 là hợp chất muối vô cơ có công thức hóa học là CuSO4, dạng tinh thể màu xanh và hút mạnh hơi ẩm của không khí để tạo thành hidrat CuSO4.5H2O màu xanh dương. Lợi dụng tính chất này...

Kẽm Sunfat Kĩ Thuật ZnSO4.7H2O

Kẽm Sulfate hay Kẽm Sunphat là hợp chất hóa học tồn tại dưới dạng khan và dạng ngậm nước với công thức hóa học là ZnSO4. Đây là hợp chất có màu trắng, không mùi và tan được trong nước.

Mono Kali Photphat – M.K.P- KH2PO4

Công thức hóa học: KH2PO4 98%Tên hóa học: Mono Kali Photphat, Monopotassium PhosphateXuất xứ: Trung QuốcQuy cách: 25kg/bao Tính chất vật lý, ngoại quan: Tinh thể hay bột trắng, dễ tan trong nước ỨNG DỤNG- Trong nông nghiệp: cung cấp kali và...

Poly Ferric Sulphate (PFS) – Fe2(OH)n(SO4)3 - n/2m

Poly Ferric Sulfate (PFS) (viết tắt là PFS) là một loại hóa chất keo tụ và chất khử mùi được sử dụng trong xử lý nước.

Sodium Tripoly Phosphate – Na5P3O10

Công thức hóa học: Na5P3O10 Tên hóa học: Sodium Tripolyphosphate Sodium Tripolyphosphate hay Natri Tripolyphosphate có công thức hóa học là Na5P3O10 - là muối của Natri với Axit Phosphoric.